Có 2 kết quả:

透气 tòu qì ㄊㄡˋ ㄑㄧˋ透氣 tòu qì ㄊㄡˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow freely (of air)
(2) to ventilate
(3) to breathe (of fabric etc)
(4) to take a breath of fresh air
(5) to divulge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow freely (of air)
(2) to ventilate
(3) to breathe (of fabric etc)
(4) to take a breath of fresh air
(5) to divulge

Bình luận 0